cystic fibrosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cystic fibrosis+ Noun
- Chứng Xơ Nang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
CF fibrocystic disease of the pancreas pancreatic fibrosis mucoviscidosis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cystic fibrosis"
- Những từ có chứa "cystic fibrosis":
cystic fibrosis cystic fibrosis transport regulator
Lượt xem: 740